Description
Bảng trọng lượng sắt thép đã được quy đổi:
STT | Thép cây | ĐVT | Chiều dài
(m) |
Trọng lượng quy đổi
(kg) |
1 | Thép tròn phi 10 | Cây | 6 | 3,5 |
2 | Thép tròn phi 12 | Cây | 6 | |
3 | Thép tròn phi 14 | Cây | 6 | |
4 | Thép tròn phi 16 | Cây | 6 | |
5 | Thép tròn phi 18 | Cây | 6 | |
6 | Thép tròn phi 20 | Cây | 6 | |
7 | Thép tròn phi 22 | Cây | 6 | |
- Với thép có chiều dài khác, khách hàng cần liên hệ để đặt hàng trước.
- Trọng lượng tùy theo quy cách của khách hàng